
Eredivisie - Mùa 2024/2025
-
6
Bàn thắng
-
3
Kiến tạo
-
25
Trận đấu
-
1742
Phút thi đấu
-
3
Bàn thắng
chân trái -
3
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Eredivisie
Tổng quan
- Trận: 25
- Phút thi đấu: 1742
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 20 / 80%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 10 / 40%
- Đóng góp vào đội: 14%
- Ghi bàn mở tỉ số: 2
- Ghi bàn cuối cùng: 3
- Bàn thắng hiệp 1: 4
- Bàn thắng hiệp 2: 2
- Bàn thắng khi đá chính: 5
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 3
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 4
- Đá phạt góc: 11
Tấn công
- Bàn thắng: 6
- Kiến tạo: 3
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.24
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 3
- Bàn thắng bằng chân trái: 3
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 291
- Tổng số cú sút / trận: 32/1.28
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 5.33
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 4
- Sút không trúng đích: 17
- Bàn thắng bằng chân - %: 6%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 3
- Sút trúng khung thành /trận: 0.60
- Thắng tranh chấp trên không: 1
- Thua tranh chấp trên không: 2
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 5/0.20
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 12
- Tắc bóng: 5
- Phá bóng: 1
- Cản phá cú sút: 18
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.52