
LaLiga - Mùa 2024/2025
-
0
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
30
Trận đấu
-
1748
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
7
Thẻ vàng
-
3
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


0-1
50
0
0
0
0


0-1
100
0
0
0
0


1-2
11
0
0
1
0


5-1
36
0
0
0
0


2-3
34
0
0
0
0


0-4
47
0
0
0
1


2-1
79
0
0
0
0


0-1
74
0
0
0
0


1-1
40
0
0
1
0


7-1
66
0
0
1
0
LaLiga
Tổng quan
- Trận: 30
- Phút thi đấu: 1748
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 20 / 67%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 10 / 33%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 30
- Đá phạt góc: 4
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 17/0.57
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 5
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0.40
- Thắng tranh chấp trên không: 6
- Thua tranh chấp trên không: 7
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 1/0.03
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 43
- Tắc bóng: 18
- Phá bóng: 16
- Cản phá cú sút: 6
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 10 / 0.33
- Tổng số thẻ vàng / trận: 7 / 0.23
- Phạm lỗi / trận: 0 / 1.63