
EPL - Mùa 2024/2025
-
5
Bàn thắng
-
0
Kiến tạo
-
30
Trận đấu
-
1568
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
5
Bàn thắng
chân phải -
6
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


2-0
66
0
0
0
0


2-2
64
0
0
0
0


2-0
83
1
0
0
0


3-0
57
0
0
0
0


2-0
14
0
0
0
0


0-3
8
0
0
0
0


0-4
60
0
0
0
0


4-0
102
0
0
0
0
EFL Cup
Tổng quan
- Trận: 3
- Phút thi đấu: 195
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 67%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 67%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.33
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 195
- Tổng số cú sút / trận: 1/0.33
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 1.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0.33
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
FA Cup
Tổng quan
- Trận: 2
- Phút thi đấu: 121
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 50%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
EPL
Tổng quan
- Trận: 30
- Phút thi đấu: 1568
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 18 / 60%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 15 / 50%
- Đóng góp vào đội: 15%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 4
- Bàn thắng hiệp 1: 2
- Bàn thắng hiệp 2: 3
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 28
Tấn công
- Bàn thắng: 5
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.17
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 1
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 5
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 314
- Tổng số cú sút / trận: 20/0.67
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 4.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 8
- Bàn thắng bằng chân - %: 5%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 4
- Sút trúng khung thành /trận: 0.40
- Thắng tranh chấp trên không: 10
- Thua tranh chấp trên không: 27
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 6/0.20
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 54
- Tắc bóng: 10
- Phá bóng: 11
- Cản phá cú sút: 15
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 6 / 0.20
- Tổng số thẻ vàng / trận: 6 / 0.20
- Phạm lỗi / trận: 0 / 1.00