
Eredivisie - Mùa 2024/2025
-
8
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
32
Trận đấu
-
2298
Phút thi đấu
-
1
Bàn thắng
chân trái -
5
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Eredivisie
Tổng quan
- Trận: 32
- Phút thi đấu: 2298
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 29 / 91%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 22 / 69%
- Đóng góp vào đội: 24%
- Ghi bàn mở tỉ số: 4
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 5
- Bàn thắng hiệp 2: 3
- Bàn thắng khi đá chính: 8
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 2
Tấn công
- Bàn thắng: 8
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.25
- Trận ghi bàn liên tiếp: 1
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 5
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 2
- Phút / bàn: 288
- Tổng số cú sút / trận: 48/1.5
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 6.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 2
- Sút không trúng đích: 25
- Bàn thắng bằng chân - %: 7%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 8
- Sút trúng khung thành /trận: 0.72
- Thắng tranh chấp trên không: 1
- Thua tranh chấp trên không: 6
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 5/0.16
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 15
- Tắc bóng: 3
- Phá bóng: 4
- Cản phá cú sút: 11
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.66