
LaLiga - Mùa 2024/2025
-
5
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
29
Trận đấu
-
1583
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
5
Bàn thắng
chân phải -
5
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


3-0
79
0
0
0
0


0-1
32
0
0
0
0


1-2
69
0
0
1
0


5-1
25
0
0
0
0


2-3
51
1
0
0
0


4-2
102
1
0
0
0


0-4
98
0
0
1
0


2-1
35
0
0
0
0


0-1
92
0
0
1
0


2-1
28
0
0
0
0
LaLiga
Tổng quan
- Trận: 29
- Phút thi đấu: 1583
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 17 / 59%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 11 / 38%
- Đóng góp vào đội: 19%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 2
- Bàn thắng hiệp 2: 3
- Bàn thắng khi đá chính: 4
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 2
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 4
- Đá phạt góc: 3
Tấn công
- Bàn thắng: 5
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.17
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 4
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 5
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 317
- Tổng số cú sút / trận: 20/0.69
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 4.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 11
- Bàn thắng bằng chân - %: 5%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 5
- Sút trúng khung thành /trận: 0.31
- Thắng tranh chấp trên không: 4
- Thua tranh chấp trên không: 9
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 15/0.52
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 30
- Tắc bóng: 2
- Phá bóng: 1
- Cản phá cú sút: 5
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 5 / 0.17
- Tổng số thẻ vàng / trận: 5 / 0.17
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.62