
Eredivisie - Mùa 2024/2025
-
10
Bàn thắng
-
2
Kiến tạo
-
33
Trận đấu
-
2707
Phút thi đấu
-
3
Bàn thắng
chân trái -
4
Bàn thắng
chân phải -
2
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Eredivisie
Tổng quan
- Trận: 33
- Phút thi đấu: 2707
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 32 / 97%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 10 / 30%
- Đóng góp vào đội: 26%
- Ghi bàn mở tỉ số: 4
- Ghi bàn cuối cùng: 4
- Bàn thắng hiệp 1: 4
- Bàn thắng hiệp 2: 6
- Bàn thắng khi đá chính: 9
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 3
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 10
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.30
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 2
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 4
- Bàn thắng bằng chân trái: 3
- Bàn thắng bằng đầu: 3
- Phút / bàn: 271
- Tổng số cú sút / trận: 82/2.48
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 8.20
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 3
- Sút không trúng đích: 40
- Bàn thắng bằng chân - %: 7%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 10
- Sút trúng khung thành /trận: 1.27
- Thắng tranh chấp trên không: 37
- Thua tranh chấp trên không: 26
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 15/0.45
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 45
- Tắc bóng: 1
- Phá bóng: 1
- Cản phá cú sút: 18
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.06
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.06
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.76