Nantes 4-4-1-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Jocelyn Gourvennec
Lens 3-4-1-2
Dự bị
HLV
Franck Haise
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
8.3%
Tổng số cú sút
5
10
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
3
6
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
80
104
Tình huống nguy hiểm
33
49
Phản công nhanh
4
0
Tổng số đường chuyền
378
524
Tạt bóng/ chuyền dài
3
7
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
16
11
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
15
12
Phạt góc
2
3
Đá phạt
11
19
Thay người
4
4
Việt vị
3
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
3
6
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
1
4
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
2
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
10
6
Phạt góc
2
2
Đá phạt
4
12
Thay người
1
0
Việt vị
3
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số trúng đích
0
2
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
1
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
7
7
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
5
6
Phạt góc
0
1
Đá phạt
7
7
Thay người
3
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng