Vejle Boldklub 4-3-3
HLV
Mihai Teja
Lyngby 3-4-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Morten Karlsen
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
48%
52%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
12
4
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
7
2
Cú sút bị chặn
2
3
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
112
104
Tình huống nguy hiểm
47
57
Phản công nhanh
7
0
Tổng số đường chuyền
410
422
Tạt bóng/ chuyền dài
17
23
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
16
11
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
14
22
Phạt góc
3
8
Đá phạt
12
17
Thay người
5
5
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
7
2
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
13
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
7
6
Khác
Ném biên
10
9
Phạt góc
3
1
Đá phạt
7
7
Thay người
0
2
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
40%
0%
Tổng số cú sút
5
2
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
0
3
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
5
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
17
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
9
5
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
4
13
Phạt góc
0
7
Đá phạt
5
10
Thay người
5
3
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ